Characters remaining: 500/500
Translation

phổ cập

Academic
Friendly

Từ "phổ cập" trong tiếng Việt có nghĩa là "làm cho đến khắp mọi nơi" hoặc "đưa đến tất cả mọi người". Từ này thường được sử dụng để chỉ việc cung cấp, truyền đạt một điều đó đến toàn bộ cộng đồng, đặc biệt trong lĩnh vực giáo dục.

Định nghĩa chi tiết:
  • Phổ cập: Làm cho mọi người đều có thể tiếp cận, tham gia hoặc nhận được một dịch vụ, một thông tin hay một kiến thức nào đó.
dụ sử dụng:
  1. Phổ cập giáo dục: việc đảm bảo mọi người, đặc biệt trẻ em, đều cơ hội được đi học nhận kiến thức. dụ: "Chính phủ đang nỗ lực để phổ cập giáo dục tiểu học cho tất cả trẻ em trong cả nước."

  2. Phổ cập thông tin: việc cung cấp thông tin đến tất cả mọi người. dụ: "Chương trình phổ cập thông tin về sức khỏe đã giúp nhiều người hiểu hơn về cách phòng ngừa bệnh tật."

Cách sử dụng nâng cao:
  • Phổ cập kỹ năng: Chỉ việc truyền đạt các kỹ năng cần thiết cho mọi người. dụ: "Các tổ chức đang tổ chức các khóa học nhằm phổ cập kỹ năng số cho thanh niên."
Biến thể từ liên quan:
  • Phổ biến: Làm cho một điều đó trở nên quen thuộc được nhiều người biết đến. dụ: "Facebook đã trở thành một mạng xã hội phổ biến toàn cầu."

  • Phổ thông: Thể hiện sự thông dụng, bình thường, không đặc biệt. dụ: "Đây kiến thức phổ thông ai cũng nên biết."

Từ đồng nghĩa:
  • Đưa ra: Có nghĩacung cấp cho mọi người, nhưng thường không dùng trong ngữ cảnh chỉ sự phổ cập rộng rãi.
  • Cung cấp: Cũng có nghĩađưa đến cho người khác, nhưng không nhấn mạnh tính toàn diện như "phổ cập".
Từ gần giống:
  • Tiếp cận: khả năng hoặc cơ hội để đến gần hoặc sử dụng một cái đó. dụ: "Mọi người cần cơ hội tiếp cận với công nghệ hiện đại."
Chú ý:

Khi sử dụng từ "phổ cập", chúng ta thường thấy xuất hiện trong các lĩnh vực như giáo dục, y tế, thông tin, nơi việc cung cấp dịch vụ hoặc kiến thức đến mọi người rất quan trọng.

  1. đg. Làm cho đến khắp mọi nơi: Phổ cập giáo dục.

Comments and discussion on the word "phổ cập"